STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.100-250704-0029 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN GIA LINH | |
2 | H14.100-250704-0050 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BẾ THỊ SEN |