STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.32.30-250401-0004 02/04/2025 03/04/2025 04/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG VĂN NAM
2 H14.32-241205-0003 05/12/2024 25/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HOÀNG VĂN THẢO
3 H14.32-250307-0003 07/03/2025 06/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ THỦY
4 H14.32-250312-0002 12/03/2025 24/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ THỊ HỒNG HIÊN
5 H14.32-250116-0002 16/01/2025 05/02/2025 12/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MA TRUNG KIÊN
6 H14.32-250416-0004 16/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG THỊ LIỆU
7 H14.32-241217-0112 17/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VƯƠNG QUẾ ANH
8 H14.32-250318-0004 18/03/2025 20/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ THẤM
9 H14.32-250321-0001 21/03/2025 05/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VƯƠNG VĂN HỮU
10 H14.32-250122-0001 22/01/2025 11/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG THỊ THÙY LY
11 H14.32-250123-0001 23/01/2025 03/02/2025 04/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN LINH
12 H14.32-241223-0115 23/12/2024 12/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LINH THỊ LIÊN
13 H14.32-250324-0002 24/03/2025 13/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN MÃ ĐẠI
14 H14.32-250324-0004 24/03/2025 13/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
BAN THỊ NGUYỆT
15 H14.32-250225-0001 25/02/2025 12/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
VƯƠNG VĂN HỮU
16 H14.32-250226-0001 26/02/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TÌNH
17 H14.32-250226-0002 26/02/2025 28/03/2025 08/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN TỢ
18 H14.32-250326-0001 26/03/2025 10/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ BĂNG
19 H14.32-250328-0001 28/03/2025 01/04/2025 02/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG ANH NGỌC
20 H14.32.19-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỨA HOÀI NAM
21 H14.32.28-250303-0001 03/03/2025 04/03/2025 21/03/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NÔNG VĂN VƯỢNG
22 H14.32.23-250304-0001 04/03/2025 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN CẨN
23 H14.32.29-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NÔNG THỊ HỒNG
24 H14.32.16-250404-0001 04/04/2025 08/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LA THỊ LIỆU
25 H14.32.33-250205-0001 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN BA
26 H14.32.14-250204-0002 05/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ DUNG
27 H14.32-250205-0001 05/02/2025 10/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NÔNG TRẦN HÙNG
28 H14.32.33-250106-0006 06/01/2025 07/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN THƠ
29 H14.32-250206-0003 06/02/2025 11/02/2025 17/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG QUỐC CHẤN
30 H14.32.16-250408-0001 08/04/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRIỆU VĂN VỮNG
31 H14.32.14-250109-0002 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHÌN
32 H14.32.33-250110-0002 10/01/2025 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN ĐÀN
33 H14.32.33-250210-0001 10/02/2025 11/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN HÀ HẬU
34 H14.32.16-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BẾ THỊ NIÊN
35 H14.32.33-250410-0001 10/04/2025 11/04/2025 16/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NÔNG VĂN ĐÀN
36 H14.32.14-250211-0001 11/02/2025 12/02/2025 13/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ PHƯỢNG
37 H14.32.29-250311-0002 11/03/2025 12/03/2025 13/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM VĂN LUẬN
38 H14.32.33-250411-0001 11/04/2025 14/04/2025 23/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐÀM VĂN CHUẨN
39 H14.32.19-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG VĂN THẮNG
40 H14.32.33-250113-0001 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHU VĂN HỌC
41 H14.32.19-250214-0001 14/02/2025 17/02/2025 18/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ LIỄU
42 H14.32.19-250415-0002 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MÃ THỊ LIÊN
43 H14.32.19-250415-0004 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHANH
44 H14.32.19-250415-0003 15/04/2025 16/04/2025 17/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN CHANH
45 H14.32.28-250416-0004 16/04/2025 17/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
VƯƠNG TẠ DUY
46 H14.32-250117-0001 17/01/2025 29/01/2025 17/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
MA THỊ MÙI
47 H14.32.29-250117-0001 17/01/2025 20/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
LƯƠNG THỊ CHAO
48 H14.32.16-250219-0004 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ DUNG
49 H14.32.16-250219-0003 19/02/2025 20/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ NIÊM
50 H14.32.28-250320-0001 20/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN LÀNH
51 H14.32.28-250320-0002 20/03/2025 21/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NÔNG VĂN LÀNH
52 H14.32.28-250320-0003 21/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NÔNG VĂN LÀNH
53 H14.32.28-250321-0001 21/03/2025 24/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐINH ÍCH SƠN
54 H14.32.30-250123-0001 23/01/2025 24/01/2025 04/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHÙNG THẾ MINH
55 H14.32-250123-0003 23/01/2025 07/02/2025 19/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ PHÚ KHÁNH
56 H14.32.28-250423-0001 23/04/2025 24/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG VĂN BẢO
57 H14.32-241224-0064 24/12/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
CHU THỊ XUÂN
58 H14.32-241223-0242 24/12/2024 16/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG THỊ HOA
59 H14.32.15-250324-0002 25/03/2025 26/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NÔNG VĂN NGHIỆM
60 H14.32.33-241225-0001 25/12/2024 26/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀM VĂN THỦY
61 H14.32.33-250227-0002 27/02/2025 03/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HOÀNG THỊ TƯƠI
62 H14.32.33-250227-0001 27/02/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN ĐẠO
63 H14.32.33-250227-0003 27/02/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NÔNG VĂN NGHĨA
64 H14.32.14-250327-0003 27/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ QUỲNH
65 H14.32.19-250227-0001 28/02/2025 03/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
HOÀNG VĂN THƯỢNG
66 H14.32.14-250328-0002 28/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ NGỌC CHI