STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H14.26.21-250109-0001 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÝ VĂN THANH
2 H14.26.20-250114-0003 14/01/2025 15/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
BẾ THỊ HUYÊN
3 H14.26.14-250116-0002 16/01/2025 17/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THANH TÙNG
4 H14.26.16-250418-0001 18/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LOAN