STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H14.149-250702-0001 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRIỆU THỊ HÀNH | |
2 | H14.149-250704-0008 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA | |
3 | H14.149-250704-0007 | 04/07/2025 | 06/07/2025 | 07/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀM VĂN DUY | |
4 | H14.149-250707-0001 | 07/07/2025 | 07/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯƠNG | |
5 | H14.149-250707-0002 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN HUÂN | |
6 | H14.149-250709-0010 | 09/07/2025 | 16/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM VĂN QUYẾN | |
7 | H14.149-250711-0001 | 11/07/2025 | 11/07/2025 | 25/07/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NÔNG THỊ HOÀI GIANG | |
8 | H14.149-250714-0013 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THẮNG | |
9 | H14.149-250714-0015 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NÔNG VĂN KHANH | |
10 | H14.149-250715-0003 | 15/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LA VĂN QUỐC | |
11 | H14.149-250715-0007 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NÔNG QUỐC HUY | |
12 | H14.149-250715-0008 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 21/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG VĂN NHÂN | |
13 | H14.149-250715-0009 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NÔNG XUÂN TRƯỜNG | |
14 | H14.149-250717-0019 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | 22/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG |